Có 2 kết quả:

市担 shì dàn ㄕˋ ㄉㄢˋ市擔 shì dàn ㄕˋ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Chinese unit of weight equal to 100 jin (or 50 kg)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Chinese unit of weight equal to 100 jin (or 50 kg)

Bình luận 0