Có 2 kết quả:
市担 shì dàn ㄕˋ ㄉㄢˋ • 市擔 shì dàn ㄕˋ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese unit of weight equal to 100 jin (or 50 kg)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese unit of weight equal to 100 jin (or 50 kg)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0